Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
indictment
[in'daitmənt]
|
danh từ
( indictment against somebody ) bản cáo trạng
Đưa ra bản cáo trạng kết tội ai
( indictment of somebody / something ) lý do lên án ai/cái gì
Tình hình tội phạm gia tăng là một lý do để lên án xã hội chúng ta và các giá trị của nó