Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
frame
[freim]
|
danh từ
cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự
cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội
cơ cấu chính phủ
trạng thái
tâm trạng
khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...)
thân hình, tầm vóc
người tầm vóc to lớn
ảnh (trong một loại ảnh truyền hình)
lồng kính (che cây cho ấm)
(ngành mỏ) khung rửa quặng
(rađiô) khung
ngoại động từ
dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên
dựng một kế hoạch
điều chỉnh, làm cho hợp
lắp, chắp
hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra
trình bày (một lý thuyết)
phát âm (từng từ một)
đặt vào khung; lên khung, dựng khung
lên khung mái nhà
nội động từ
đầy triển vọng ( (thường) to frame well )
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai)
bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)