Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fortunate
['fɔ:t∫nit]
|
tính từ
đem lại vận may hoặc được vận may; may mắn; có phúc; tốt số
tôi đã may mắn có được một thầy giáo giỏi
cô ấy may mắn có sức khoẻ tốt
hãy nhớ đến những người không được may mắn như các bạn
rất may cho anh ta là tôi đến đúng lúc
Tôi đã có sự lựa chọn may mắn và đã thắng!