Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
entrance
['entrəns]
|
danh từ
( entrance into / onto something ) sự đến hoặc đi vào
nhân vật chính bước ra (sân khấu) ở Màn 2
nữ diễn viên phải học thuộc khi nào vào khi nào ra (sân khấu)
( entrance to something ) cổng vào, lối vào
lối vào văn phòng của thủ tướng
lối vào hang ở chỗ nào?
có lối vào ở đằng sau và đằng trước nhà
( entrance to something ) quyền gia nhập; sự kết nạp
họ không được kết nạp vào câu lạc bộ
kỳ thi vào đại học
ngoại động từ
( to entrance somebody by / with something ) làm cho ai tràn ngập xúc động và thích thú như thể bị mê hoặc
bị mê mẩn bởi cảnh đẹp
họ hoàn toàn bị âm nhạc mê hoặc
chúng tôi ngồi mê mẩn trước vẻ đẹp của cô ta
mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận