Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dignify
['dignifai]
|
ngoại động từ
làm cho cái gì có vẻ đáng giá hoặc gây ấn tượng; đem lại phẩm giá
buổi lễ thêm phần trang trọng nhờ sự hiện diện của ngài đại sứ
( to dignify somebody / something with something ) đặt một cái tên nghe có vẻ quan trọng cho ai/cái gì; đề cao
đề cao một bộ sưu tập sách nhỏ bằng cách gọi nó là thư viện
Tôi không muốn đề cao cái thứ văn chương vớ vẩn này mà gọi nó là tiểu thuyết được