Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
trash
[træ∫]
|
danh từ
bã; bã mía (như) cane-trash
cành cây tỉa bớt
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rác rưởi
vật rác rưởi, đồ vô giá trị (vật liệu, bài viết.. chất lượng kém)
cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị
nói nhăng nói nhít, nói láo lếu
viết láo lếu
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đồ rác rưởi, đồ cặn bã (người mà không ai tôn trọng)
ngoại động từ
tỉa, xén (cành, lá)
(thông tục) xử tệ, coi như rác
Từ liên quan
throw waste