Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
competition
[,kɔmpi'ti∫n]
|
danh từ
( competition between / with somebody for something ) sự đua tranh giữa nhiều người; sự cạnh tranh
sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước
sự đua tranh giữa những người đấu giá để giành bức tranh quý này là rất gay go
chúng tôi đang cạnh tranh với nhiều công ty về bản hợp đồng này
sự kiện đua tranh, cuộc thi đấu
cuộc thi bơi/đánh cờ/hoa hậu
anh ta giành giải nhất trong cuộc thi thơ
( the competition ) những người cạnh tranh với ai
cô ta đã có dịp thấy những người cạnh tranh trước khi bước vào phỏng vấn