Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
butt
[bʌt]
|
danh từ
gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)
mẩu thuốc lá (hút còn lại)
cá mình giẹp (như) cá bơn...
( số nhiều) tầm bắn
trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia
người làm trò cười; đích làm trò cười
là trò chơi cho cả trường
cái húc, cái húc đầu
húc đầu vào...
động từ
húc vào; húc đầu vào
húc đầu vào bụng ai
đâm vào, đâm sầm vào
đâm sầm phải một cái cây
(thông tục) nói xen vào; ngắt lời; can thiệp vào; xía vào
Tôi có thể xen vào cuộc nói chuyện của hai anh được không?
Đừng xía vào như thế khi cô ấy đang nói chuyện với tôi!
Từ liên quan
head horn joke push