Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
arrears
[ə'riəs]
|
danh từ
tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại
tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)
tiền thuê nhà còn khất lại
việc chưa làm xong
thư từ tồn đọng (chưa giải quyết hoặc phúc đáp)
chậm trả tiền nợ; chậm làm một việc gì
tôi đã chậm trả tiền thuê nhà
tôi còn công việc nội trợ chưa làm
tiền sẽ thanh toán sau (nghĩa là khi làm xong việc)