Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
correspondence
[,kɔris'pɔndəns]
|
danh từ
( correspondence with something / between something and something ) sự tương ứng; sự phù hợp
( correspondence with somebody ) thư từ; quan hệ thư từ
trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai
chị ấy có cả một lô thư từ cần giải quyết
trường của anh có dạy về thư từ thương mại hay không?
người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký
lớp học sử dụng sách, bài tập... gửi qua bưu điện; lớp học hàm thụ
các lớp Anh ngữ hàm thụ