Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
approximate
[ə'prɔksimeit]
|
tính từ
gần đúng hoặc gần chính xác nhưng không hẳn như thế
mức giá/khối lượng áng chừng
kích thước căn buồng này khoảng bao nhiêu?
phép tính xấp xỉ
giá trị xấp xỉ
nội động từ
gần giống cái gì
truyện của anh gần giống những sự việc mà chúng tôi đã biết
Từ liên quan
direction helicoid