Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
interior
[in'tiəriə]
|
tính từ
bên trong; ở phía trong
phòng bên trong; phòng trong
nội tâm; riêng tư
một cuộc độc thoại nội tâm
cuộc sống nội tâm
danh từ
phần bên trong; phía trong (phòng, nhà...)
phần bên trong của căn nhà; nội thất
một biệt thự có bề ngoài cổ điển và nội thất hiện đại
đất liền nằm sâu vào trong (một nước...); nội địa
những cánh rừng nội địa châu Phi
các nhà thám hiểm tiến sâu vào nội địa
( the Interior ) công việc trong nước; nội vụ
Bộ nội vụ