Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
exterior
[eks'tiəriə]
|
tính từ
ở bên ngoài; đến từ bên ngoài
(toán học) góc ngoài
các bức tường bên ngoài của một căn nhà
những đặc điểm bên ngoài của một chiếc xe ô tô
danh từ
bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài
mặt ngoài của toà nhà rất đẹp
một ông lão trông có vẻ nhân hậu
cảnh ở ngoài trời trong một bức tranh hoặc một vở kịch
Từ liên quan
coach ornamentation paint trim