Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flood
[flʌd]
|
danh từ
lũ, lụt, nạn lụt
nạn Hồng thuỷ
dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
mưa như trút nước
nước mắt giàn giụa
lời nói thao thao bất tuyệt
nước triều lên ( (cũng) flood-tide ), triều cường
(thơ ca) sông, suối biển
biển và đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood-light
ngoại động từ
tràn đầy, tràn ngập
tràn ngập ánh sáng
được mời tới tấp
xe đạp Trung Quốc tràn ngập thị trường Việt Nam
nội động từ
( (thường) + in ) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp
thư gửi đến tới tấp
(y học) bị chảy máu dạ con
phải rời khỏi nhà vì lụt lội
Từ liên quan
bank deluge flow spring tide