Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xe
[xe]
|
car; lorry; motorcycle
Half back, no questions asked, if you return the car after a day's test drive!It's the best I can do!
You'll have to bring your motorcycle here!
To steer the car into the garage/out onto the main road
The vehicle's brakes failed
xem xe cộ
There isn't much traffic today
Watch out for traffic when crossing !
to convey; to transport; to cart; to wheel
to spin; to twist; to twine
Chuyên ngành Việt - Anh
xe
[xe]
|
Sinh học
car
Từ điển Việt - Việt
xe
|
danh từ
Phương tiện chuyên chở, đi lại.
Xe bò; xe đạp; xe ôtô.
Tên gọi một quân cờ trong bài tứ sắc, bài tam cúc, cờ tướng.
Đi con xe.
Ống dài, nhỏ để hút thuốc lào, thuốc phiện.
Xe lọ; xe điếu.
động từ
Chuyên chở bằng xe.
Xe hàng về công ty.
Biến các sợi nhỏ xoắn chặt với nhau thành sợi lớn.
Xe chỉ.
Kết đôi thành vợ chồng.
Bà nguyệt khéo xe.