Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tốt
[tốt]
|
(đánh cờ) pawn
good
To have a good relationship with one's staff
"Best before December 2001"
You can count his good points on the fingers of one hand
kind; thoughtful; considerate
Don't be so critical ! It's very considerate/kind/thoughtful of him to tell the news !
Từ điển Việt - Việt
tốt
|
danh từ
quân cờ thấp nhất trong cờ tướng hay bài tam cúc
thí tốt
tính từ
có chất lượng cao
tốt gỗ hơn tốt nước sơn (tục ngữ);
có tư cách, đạo đức đáng quý
người tốt tính
vừa ý với kết quả mình cần
bài thi tốt; xe chạy tốt
thuận lợi, mang lại điều hay
thời tiết tốt;
điều kiện tốt
phát triển, có sức sống
phụ từ
được lắm chứ
nhìn không đẹp mắt nhưng dùng tốt