Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khi
[khi]
|
time; moment
There are times when I wonder what you're thinking about
when; while
I go around while she was studying
to slight; to despise
Từ điển Việt - Việt
khi
|
danh từ
tên một con chữ (χ, viết hoa X) của chữ cái chữ Hi Lạp
thời điểm
khi thế này, lúc thế khác
động từ
xem thường
hắn khi người ta nghèo