Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điều
[điều]
|
word
Half a word is enough to betray one's wisdom
fact; event; happening
What happened recently?
thing; matter
To take all things in consideration
point; clause
A ten-clause treaty
pretext
Under the pretext of ...
bright red
Bright red silk
to appoint
To appoint somebody to a teaching post in the highlands; To appoint somebody as a teacher in the highlands
Từ điển Việt - Việt
điều
|
danh từ
đào lộn hột
hạt điều
từng sự việc, sự kiện
điều muốn nói
ngôn ngữ trong đối xử
nói điều dễ nghe
điểm, khoản trình bày trong văn bản
bản nội qui có sáu điều
vẻ
chị ấy khó chịu, ra điều không nhận
tính từ
có màu đỏ tươi
phẩm điều; chiếc túi điều
động từ
điều động, nói tắt
điều thêm hai người cho kịp công trình