Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khôn
[khôn]
|
wise; sage
To grow in wisdom
Từ điển Việt - Việt
khôn
|
danh từ
tên quẻ thứ bảy trong bát quái
tính từ
có tài suy xét nhạy bén
Người khôn đón trước rào sau, Để cho người dại biết đâu mà dò. (Ca dao)
phụ từ
không thể