Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trả
[trả]
|
to give back; to render; to return; to restore
To return a book to the library
To restore something to its place/former condition
Lend me three hundred francs, I'll pay you back/I'll give it back to you tomorrow
to pay
Do you have enough money to pay?
Are you paying separately?
to offer
She offered me 9000 francs for my car, but I still have not made my mind
Từ điển Việt - Việt
trả
|
danh từ
chim có lông xanh biếc, mỏ dài, màu đỏ hay bắt cá
động từ
đưa lại cái đã vay, mượn
trả bạn quyển sách;
trả nợ vay ngân hàng
đưa lại cái đã lấy đi hoặc đã nhận
thư không người nhận, trả lại người gửi
đưa ra để đổi lấy cái gì đó của người khác
trả tiền thuê nhà;
mua chiếc xe máy, trả tiền ngay
làm trở lại cho tương xứng với điều người khác đã làm cho mình
trả ơn; mắng trả lại