Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vai
[vai]
|
shoulder
To stand shoulder to shoulder
She put an arm around my shoulder
He shouldered me aside
This jacket is too tight across the shoulders
The responsibility falls on my shoulders
position; rank
part; role
To cast somebody for a part in the comedy
She was cast as Desdemona; She was cast in the role of Desdemona
Olivier trong vai Hamlet
Olivier as Hamlet
The goodies and the baddies
Từ điển Việt - Việt
vai
|
danh từ
Phần nối liền cánh tay (hoặc chi trước) với thân.
Vắt áo lên vai.
Biểu tượng của thứ bậc trong gia đình, họ hàng.
Còn nhỏ nhưng là vai bác.
Biểu tượng của sức lực.
Chung vai gánh vác.
Phần của áo che vai.
Áo khéo vá vai.
Phần của một số vật có hình giống cái vai.
Vai kiệu.
Nhân vật trong kịch bản thể hiện qua diễn viên.
Vai phản diện trong phim.