Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao
[giao]
|
to entrust; to assign; to commission; to invest
To entrust somebody with a job; To allot/assign a job to somebody
I was commissioned to investigate this murder
It is too difficult to let anyone/anybody but him do it
to allot
To allot a portion of pay to a wife.
to deliver; to hand over
To deliver goods.
To deliver something to somebody's house
To deliver the murderer to the police
(toán học) intersection
Từ điển Việt - Việt
giao
|
động từ
cắt hoặc gặp nhau tại một điểm từ các hướng khác nhau
hai đường thẳng giao nhau; giao nhau giữa đường sắt và đường bộ
trao sang cho người khác để giữ hay chịu trách nhiệm - đồng nghĩa với trao
giao hàng; giao tiền; giao nhiệm vụ; giao công tác
danh từ
tập hợp các phần tử thuộc hai hay nhiều tập hợp đã cho