Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đứng
[đứng]
|
to stand
I'll stand here till late at night
How old was he when he stood up alone?
To stand the table up against the wall
to stand; to rank
She stands first/last in her class
According to a poll of sports preferences, football ranked only third among professional sports in popularity in Japan
to be a member of the ....; to be one of the ...; to rank among ...
Did he rank among the best?
to appear/be (on the list)
Where are you on the list?; What position are you in the list?
Từ điển Việt - Việt
đứng
|
danh từ
xem đấng
đứng hào kiệt
động từ
giữ thế lưng thẳng, bàn chân đặt trên mặt nền
đứng đọc bài; đứng dưới đất nhìn lên
ở nguyên vị trí
đứng đầu cơ quan
tự nhận lấy trách nhiệm
đứng ra bảo lãnh
ngừng chuyển động
đồng hồ bị đứng
điều khiển ở tư thế đứng
đứng máy dệt
được xếp hạng
tháng này đứng nhất lớp
tính từ
thẳng xuống
tủ đứng
trạng từ
không cho phát triển
chặn đứng âm mưu