Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phân
[phân]
|
centimeter
Square centimeter
To leave a margin of three centimetres
xem cứt
percent (of interest)
to divide; to distribute; to share
to divide; to break down; to separate
To divide something into parts or groups
The story can be broken down into two parts
to cast; to assign
The director cast her in the role of the mother
Chuyên ngành Việt - Anh
phân
[phân]
|
Sinh học
excrement
Từ điển Việt - Việt
phân
|
danh từ
chất bài tiết ra khỏi cơ thể qua đường hậu môn
đi ngoài phân lỏng
tên chung các chất bón cây
phân lân; ruộng không phân như thân không của (tục ngữ)
đơn vị cũ đo độ dài bằng mỗi phần trăm của thước
mỗi tấc là mười phân
đơn vị khối lượng, bằng một phần trăm của lạng
hai phân vàng
một lượng nhỏ
cỏ cao hơn thước liễu gầy vài phân (Truyện Kiều)
động từ
chia thành từng phần riêng
phân làm hai nhóm; mỗi phường phân thành nhiều khu phố
cấp để sử dụng
phân công tác mới