Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sang
|
Xem sing
Từ điển Việt - Anh
sang
[sang]
|
to cross
To cross a river
to come to ...
Come to my place/house with me
to transfer; to assign
into; on to; to
To go on to another problem
The lights changed from green to amber
To translate a job application into English
Luxurious clothes
First-rate/first-class ticket
Từ điển Việt - Việt
sang
|
động từ
di chuyển đến một nơi khác với nơi mình đang ở
sang Úc du học
chuyển qua một giai đoạn khác
sen tàn, cúc lại nở hoa, sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân (Truyện Kiều)
chuyển quyền sở hữu
sang tên chiếc xe máy cho người em
tạo ra từ băng, đĩa gốc
sang đĩa nhạc
đến thời gian đó ngay sau thời gian được nói đến
sang tuần phải đi công tác
tính từ
có tiền tài, địa vị, danh vọng
thấy người sang bắt quàng làm họ (tục ngữ)
vẻ ngoài giàu có, lịch sự
nhà hàng hạng sang; diện rất sang
trạng từ
chuyển phía khác
nói sang vấn đề khác