Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chơi
[chơi]
|
to play
The children played in the yard
To play with a ball/an electric train/a doll
The kids are playing shops/soldiers/doctors and nurses
To play cards
To play piano
To play with a ball
To play football
He plays in the French team
To play a bad trick on somebody
to practise
She doesn't do/practise any sport
to collect; to keep as a hobby
To collect stamps
To keep gold fish as a hobby
for pleasure; for recreation
I only write poetry for recreation
to be friends with ...; to make friends with ...
They have been good friends from their childhood
(từ lóng) to have sexual intercourse; to fuck; to have sex
Từ điển Việt - Việt
chơi
|
động từ
hoạt động giải trí hoặc nghỉ ngơi
dạo chơi; bầy trẻ chơi trong sân
tìm và hưởng bằng trí tuệ, giác quan
chơi tem; chơi cây cảnh
có quan hệ cùng chung thú vui, thú tiêu khiển
chơi thân từ bé; chọn bạn mà chơi
hoạt động để biểu diễn, đua tài,...
chơi bóng bàn
hoạt động cho vui
chơi diều
biết sử dụng, biểu diễn một nhạc cụ
chơi đàn dương cầm
phí thời gian vào những cái vô ích, hư hỏng
ham chơi, không lo học bài
gây hại cho người khác
anh ấy bị chơi một vố đau điếng
trạng từ
không mục đích gì
nói chơi một câu mà cô ấy giận