Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sông
[sông]
|
river
Nile River valley
The Bridge on the River Kwai
The Mississippi River is one of the greatest rivers in the world
Chuyên ngành Việt - Anh
sông
[sông]
|
Hoá học
river
Kỹ thuật
river
Từ điển Việt - Việt
sông
|
danh từ
dòng nước tự nhiên có lưu lượng lớn, chảy thường xuyên và đổ ra biển
sông Cửu Long; sông kia nước chảy đôi dòng, biết rằng bên đục bên trong bên nào (ca dao)