Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
salute
[sə'lu:t]
|
danh từ
việc chào mừng, sự chào mừng; kiểu chào
bắn mười phát súng chào
chào ai
viên sĩ quan đáp lại cái chào của người trung sĩ
nhấc mũ lên chào thân mật
chào lại; chào đáp lễ (khi những người lính đi diễu hành qua chào mình)
để chào
họ giơ nắm tay lên chào lãnh tụ của họ
họ đứng bên ngôi mộ bỏ mũ ra yên lặng cúi chào
ngoại động từ
chào; chào hỏi
chào ai bằng nụ cười
( to salute somebody / something as something ) chào mừng; chào đón
ngày hôm nay sẽ được chào đón như bước đầu của một kỷ nguyên mới
bắn hai mươi mốt phát chào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
salute
|
salute
salute (n)
sign of respect, greeting, acknowledgment, salutation, signal, gesture
salute (v)
acknowledge, greet, welcome, gesture, wave, nod