Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ten
[ten]
|
đại từ & từ xác định
mười, chục ( 10)
lên mười (tuổi)
cuộc mười ăn một
danh từ
số mười
(trong từ ghép) có mười đơn vị của cái được nói rõ (tờ mười đô la, quân bài mười..)
một thùng mười ga lông
từng mười, từng bộ mười
tầng lớp quý tộc
Chuyên ngành Anh - Việt
ten
[ten]
|
Kỹ thuật
mười
Toán học
mười
Từ điển Việt - Anh
ten
[ten]
|
danh từ
verdgris
vest, rustiness, oxdisation
Từ điển Việt - Việt
ten
|
danh từ
gỉ
cái mâm nhôm nổi ten