Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hat
[hæt]
|
danh từ
cái mũ ( (thường) có vành)
mũ phớt mềm
(nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý
đi quyên tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai
khúm núm
(thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
giữ bí mật điều gì
thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
(xem) take
(từ lóng) huênh hoang khoác lác
nhận lời thách
(thông tục) hết sức bí mật, tối mật
không chậm trễ, ngay tức khắc
tôi sẽ đi lộn đầu xuống đất (biểu lộ thái độ không tin tưởng vào việc gì)
theo phương thức bốc thăm
đánh nhừ tử, đánh thê thảm
ngoại động từ
đội mũ cho (ai)