Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raised
[reizd]
|
tính từ
nổi, đắp nổi
nở bằng men (bột...)
Chuyên ngành Anh - Việt
raised
[reizd]
|
Hoá học
được nâng lên
Kỹ thuật
được nâng lên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
raised
|
raised
raised (adj)
  • elevated, raised up, high, higher
  • upstretched, upraised, upturned, outstretched, extended, upthrust
    antonym: hanging