Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
return
[ri'tə:n]
|
danh từ
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại
trả lời qua chuyến thư về
vé khứ hồi (cũng) round trip
sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại
( (thường) số nhiều) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế (trong kinh doanh)
sự thưởng; sự đền đáp; sư trao đổi
để đền đáp lại lòng tốt của ai
sự dội lại (của âm thanh)
(thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt)
(thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ (như) return match
(thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm)
sự để lại chỗ cũ
(kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà)
(điện học) dây về, đường về
( (thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi
bản liệt kê, bản thống kê (do cấp trên đòi)
bản thống kê những người chết và bị thương
bản thống kê chính thức
việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử
( số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ
chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh)
năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)
nội động từ
trở lại, trở về
trở về nhà
ta hãy trở lại vấn đề
lại trở lại những thói quen cũ
ngoại động từ
trả lại, hoàn lại
trả lại một số tiền
trả lại một quyển sách đã mượn
gửi trả
người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy
dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng)
đáp lại (một sự thăm hỏi)
đi thăm đáp lễ
chào đáp lại một người nào
trả lời, đối lại, đáp lại
để lại chỗ cũ
để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá
(quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ
ngỏ lời; tuyên (án)
ngỏ lời cảm ơn người nào
tuyên án
khai báo (hàng tồn kho)
bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2000 tấn
làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử
người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử)
bầu (đại biểu) vào quốc hội
(đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)
đánh theo quân bài nhép
Chuyên ngành Anh - Việt
returns
|
Kinh tế
hàng trả lại
Kỹ thuật
vật liệu quay vòng, vật liệu dừng lại; sự hồi liệu; tiền lãi, tiền thu nhập
Xây dựng, Kiến trúc
tiền lãi, tiền thu nhập
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
returns
|
returns
returns (n)
revenue, earnings, yield, proceeds, takings, income, profits
antonym: outlay