Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gun
[gʌn]
|
danh từ
súng
súng săn
phát đại bác
hai mươi mốt phát đại bác chào mừng
(từ lóng) súng lục
người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
(thể dục,thể thao) súng lệnh
(kỹ thuật) bình sơn xì
ống bơm thuốc trừ sâu
(từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm
thổi mạnh (gió)
(từ lóng) làm cho khởi động
làm cho tăng tốc độ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm nhanh và có kết quả tốt
đánh bại ai
kẻ đáng khinh
giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận)
(xem) sure
xuất phát trước khi có lệnh
động từ
( + for , after ) săn lùng, truy nã
săn thú bằng súng
truy nã ai, đuổi bắt ai
bắn gục, hạ gục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guns
|
guns
guns (n)
weapons, ordnance, firepower, artillery, arms, armaments, weaponry