Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sporting
['spɔ:tiη]
|
tính từ
(thuộc) thể thao; có liên quan đến thể thao, có quan tâm đến thể thao, thích thể thao
người thích thể thao
có tinh thần thượng võ, thẳng thắn, tỏ ra trung thực, độ lượng
cậu cho mình lợi thế lúc ban đầu thật là rất có tinh thần thượng võ
khả năng có thể thắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sporting
|
sporting
sporting (adj)
generous, honorable, decent, honest, evenhanded, fair
antonym: dishonest