Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
era
['iərə]
|
danh từ
thời đại, kỷ nguyên
công nguyên
(địa lý,địa chất) đại
đại trung sinh
Chuyên ngành Anh - Việt
era
['iərə]
|
Hoá học
đại
Kỹ thuật
đại; thời đại, kỷ nguyên
Sinh học
thời kỳ
Xây dựng, Kiến trúc
đại; thời đại, kỷ nguyên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
era
|
era
era (n)
age, epoch, eon, period, time, years, date