Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
room
[ru:m]
|
danh từ, số nhiều rooms
buồng, phòng
thu dọn buồng
không ra khỏi phòng
cả phòng (những người ngồi trong phòng)
( số nhiều) căn hộ (có nhiều phòng)
chỗ
trong xe có chỗ cho một người nữa
choán mất nhiều chỗ quá
nhường chỗ cho...
phạm vi; khả năng; duyên cớ, lý do
không có lý do gì để bất hoà
không có lý do gì phải sợ hãi
còn có khả năng cải tiến
thay thế vào, ở vào địa vị...
hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở
thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi
tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc)
ở chung phòng (với ai)
ở chung phòng với ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rooms
|
rooms
rooms (n)
lodgings (dated), accommodations, housing, quarters, place, digs (UK, dated informal)