Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prefer
[pri'fə:(r)]
|
ngoại động từ
( to prefer something to something ) thích cái gì hơn cái gì
Có cà phê hoặc trà. Anh thích thứ nào hơn?
thích bia rượu hơn rượu vang
Nó thích bơi hơn đi bộ
thích ở nhà hơn
Tôi thích cà phê của tôi là cà phê đen
bố chúng thích chúng về nhà sớm
(luật pháp) buộc tội; kết tội (tại toà, tại sở công an...)
Chuyên ngành Anh - Việt
prefer
[pri'fə:(r)]
|
Kỹ thuật
thích hơn, ưa hơn
Toán học
thích hơn, ưa hơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prefer
|
prefer
prefer (v)
favor, have a preference, like better, rather, wish, desire, choose, select, single out, fancy