Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
precedence
['presidəns]
|
danh từ
( precedence over somebody / something ) quyền đến trước ai/cái gì về thời gian, thứ tự, thứ bậc...; quyền ưu tiên
Người sĩ quan phục vụ lâu năm nhất luôn có quyền ưu tiên
Người con trai lớn tuổi hơn có quyền ưu tuổi hơn người con trai ít tuổi hơn
Những nhu cầu của cộng đồng phải ưu tiên hơn những đòi hỏi của cá nhân
Chuyên ngành Anh - Việt
precedence
['presidəns]
|
Kỹ thuật
tiền đề
Tin học
thứ tự trước sau Thứ tự mà theo đó chương trình sẽ thực hiện các phép tính trong một công thức. Nói chung, chương trình sẽ thực hiện phép tính luỹ thừa (như) bình phương một số trước nhân và chia, sau đó sẽ là cộng trừ.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
precedence
|
precedence
precedence (n)
superiority, priority, preference, primacy, antecedence, precedency