Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attach
[ə'tæt∫]
|
ngoại động từ
( to attach something to something ) gắn, dán, trói buộc
Dán nhãn vào cái túi
Một khu vườn có bể bơi liền kề
Một chứng từ được đính vào hoá đơn (bằng một cái ghim)
Kèm theo anh sẽ nhận được...
( to attach oneself to somebody / something ) nhập bọn, tham gia (dù không được mời)
Một lão già nước ngoài bám theo tôi trong đám cưới và tôi không tài nào xua lão đi được
Cô ta nhập vào đám sinh viên nước ngoài đang tham quan siêu thị của chúng tôi
( to attach somebody to somebody / something ) biệt phái
Nó sẽ được biệt phái về cơ quan tôi cho tới cuối năm
( to attach something to somebody / something ) coi; cho là; gán cho
Coi việc học hành là quan trọng; coi trọng việc học hành
Coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy
(pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...)
nội động từ
gắn liền với
Trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó
Bà ta không hề bị trách cứ trong vụ bê bối này
Chuyên ngành Anh - Việt
attach
[ə'tæt∫]
|
Kỹ thuật
gắn, dán, nối liền
Tin học
Gắn/Đính kèm
Toán học
buộc chặt, cột chặt
Từ điển Anh - Anh
attach
|

attach

attach (ə-tach) verb

To include an external document as part of an e-mail message, using MIME or some other encoding application. Most modern e-mail clients have the ability to attach documents, as well as to decode attached documents that are received.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attach
|
attach
attach (v)
  • fasten, join, connect, fix, put together, add, affix, append, stick, glue, screw, nail, clip
    antonym: detach
  • ascribe (formal), assign, confer, attribute, award, accord, bestow (formal)