Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assume
[ə'sju:m]
|
ngoại động từ
cho rằng; thừa nhận
Chúng tôi không thể thừa nhận điều gì trong vụ này
Tôi cho rằng tình hình này sẽ còn tiếp diễn
Chúng tôi phải coi anh ấy là người vô tội đến khi nào chứng minh được rằng anh ấy có tội
Chúng ta có thể cùng ra đi - giả sử là những người khác không đến muộn
chúng ta hãy cho điều này là đúng
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
bệnh của anh ta có vẻ nặng
vấn đề này đang bắt đầu mang một tầm cỡ lớn
làm ra vẻ, giả bộ
làm ra vẻ ngây thơ
làm ra vẻ như mình không biết; giả vờ dốt
làm ra vẻ thờ ơ/quan tâm
nắm lấy, chiếm lấy
nắm chính quyền
đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
đảm đương nhiệm vụ
gánh vác trách nhiệm; chịu trách nhiệm
áp dụng những biện pháp triệt để
(quân sự) chuyển sang thế tấn công