Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guilty
['gilti]
|
tính từ
đã làm điều sai trái, đáng khiển trách
nhận là mình đã phạm tội; nhận tội
một người phạm tội
bên phạm tội
hành vi tội lỗi
lương tâm bị dằn vặt vì mặc cảm tội lỗi
trông có vẻ như có lỗi
tôi cảm thấy có lỗi vì đến thăm cô ấy quá ít
phán quyết của hội đồng xét xử là 'không có tội'
bị phát hiện là phạm tội cẩu thả
tuyên bố ai vô tội
Từ điển Anh - Anh
guilty
|

guilty

guilty (gĭlʹtē) adjective

guiltier, guiltiest

1. Responsible for or chargeable with a reprehensible act; deserving of blame; culpable: guilty of cheating; the guilty party.

2. Law. Adjudged to have committed a crime.

3. Suffering from or prompted by a sense of guilt: a guilty conscience.

4. Hinting at or entailing guilt: a guilty smirk; a guilty secret. See synonyms at blameworthy.

guiltʹily adverb

guiltʹiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guilty
|
guilty
guilty (adj)
  • culpable, responsible, at fault, blameworthy, in the wrong, to blame
    antonym: innocent
  • shamefaced, remorseful, embarrassed, mortified, guilt-ridden, uncomfortable, awkward
    antonym: unashamed