Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strict
[strikt]
|
tính từ
nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm ngặt
một thầy giáo nghiêm khắc
một sự dạy dỗ nghiêm khắc
canh gác nghiêm ngặt
kỷ luật nghiêm ngặt
nghiêm khắc với ai
chính xác, đúng
theo đúng nghĩa của từ
hoàn toàn; tuyệt đối
sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật
Chuyên ngành Anh - Việt
strict
[strikt]
|
Kỹ thuật
chặt chẽ; ngặt
Tin học
chặt chẽ
Toán học
chặt chẽ; ngặt
Vật lý
chính xác, chặt chẽ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strict
|
strict
strict (adj)
  • severe, firm, stern, harsh, stringent, austere, authoritarian, exacting, rigorous
    antonym: lenient
  • exact, precise, accurate, narrow, meticulous, close, true, faithful
    antonym: inaccurate