Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ignorance
['ignərəns]
|
Cách viết khác : ignorantness ['ignərəntnis]
danh từ
( ignorance of something ) sự ngu dốt, sự không biết
Nếu nó làm sai thì chẳng qua là do ngu dốt mà thôi
hoàn toàn chẳng biết gì về........
chính phủ bù nhìn hoàn toàn chẳng biết gì về chiến lược chính trị
Chuyên ngành Anh - Việt
ignorance
['ignərəns]
|
Kỹ thuật
sự không biết
Toán học
sự không biết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ignorance
|
ignorance
ignorance (n)
unawareness, inexperience, illiteracy, unfamiliarity, obliviousness, witlessness
antonym: knowledge