Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sur
|
giới từ
(chỉ vị trí ở trên, sự tác động lên bề mặt) lên, trên, lên trên
trên bàn
trên tàu
trên ngọn cây
trèo lên mái nhà
leo lên ngựa
ngồi trên ghế
ăn trưa trên bãi cỏ
đội mũ trên đầu
mây ở trên đầu chúng ta
tờ áp phích được dán lên tường
khắc lên gỗ
bị một cú đánh vào đầu
(chỉ đối tượng tác động) đến, đối với..
có ảnh hưởng đến
có ảnh hưởng đến uy tín đối với
(chỉ đối tượng nói đến) về
thảo luận về một vấn đề
viết về một vấn đề
(chỉ hướng) vào, ra, sang
Marcher sur Paris
tiến vào thành Pa-ri
nhà có cửa sổ trổ ra phố
kéo sang bên trái
(chỉ thời gian) lúc, vào lúc, vào khoảng
bà ta về vào lúc khuya
vào khoảng mười một giờ
(chỉ tương lai gần) sắp gần
ông ta sắp ra đi
cô ta sắp mười lăm tuổi
(chỉ tỷ lệ) trong, trong số, trên
một trong một trăm trường hợp
trong số mười một người chỉ còn lại có năm
Il a 28 points sur 30
nó được 28 điểm trên 30
(chỉ căn cứ) theo, dựa vào, trên cơ sở, căn cứ vào
ông ta đã tiếp nó theo sự giới thiệu của tôi
căn cứ vào vẻ mặt đàng hoàng của nó, người ta đã cho nó vay tiền
(chỉ cách thức) với
nói với giọng ấy
(chỉ tình trạng; chỉ sự rút ra, trích ra) ở
đứng ở thế thủ
khấu ở tiền lương
lấy ở tiền vốn ra
(chỉ ưu thế) hơn
có lợi thế hơn ai
(chỉ sự liên tiếp, sự lặp lại) hết.. đến
viết hết thư này đến thư khác
hết trang này đến trang khác
có riêng nhà ở
có cửa hiệu ở mặt phố (nhà buôn)
có việc phải làm, có khó khăn phải khắc phục
thức dậy
ở trong hoàn cảnh thuận lợi
nằm ngửa khi ngủ
sau đó, xong đó
xong đó nó ra đi
ngay lập tức; tức khắc
ngay lập tức
tại chỗ
trên đời này
tính từ
có vị axit và vị chua
đồng âm sûr