Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
maison
|
danh từ giống cái
nhà
nhà ở ngoại ô
nhà gỗ
mua một ngôi nhà
xây nhà
trở về nhà
cả nhà, cả gia đình
nhà xuất bản
nhà cửa; việc nhà
nhà cửa sạch sẽ
khéo lo việc nhà
dòng họ
dòng họ quý tộc
(từ cũ, nghĩa cũ) gia nhân, đầy tớ
gia nhân đông
đầy tớ trong nhà
người hay đi lại trong gia đình
đó là một nhà mến khách
là người thân thuộc
tiếp khách trọng thể
ru rú ở nhà
(thân mật) to lớn, khổng lồ
Nhà trắng (nơi ở và làm việc của tổng thống Hoa Kỳ)
chính phủ Hoa Kỳ
chính sách của chính phủ Hoa Kỳ
văn phòng quốc trưởng
hiệu buôn
nhà chữa bệnh tư
(từ cũ, nghĩa cũ) thị sảnh, tòa đốc lý
nhà văn hoá thanh niên
cận thần của vua
võ phòng của quốc trưởng
mời khách khứa ăn uống
tính từ ( không đổi)
tự làm lấy ở nhà
(thông tục) đặc biệt, hảo hạng