Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ami
|
danh từ
bạn
bạn thân thiết
bạn tâm giao
bạn của bạn mình là bạn mình
đối xử thân thiện với ai, đối xử với ai như bạn bè
bạn bè không ai nợ ai thì tình bạn mới bền
giá rẻ (do quen biết...), giá hữu nghị
tôi đến đây với tư cách là bạn chứ không phải là thù
tình nhân
tình nhân
người yêu chuộng
người yêu chuộng chân lý
những người chuộng sách vở
có hoạn nạn mới hiểu bạn bè
des amis de la France
các nước thân pháp
tính từ
thân tình
tiếng nói thân tình
thuận, thuận lợi
gió thuận
yêu chuộng
yêu chuộng nghệ thuật
đồng minh
quân đội đồng minh
phản nghĩa Ennemi , hostile
đồng âm Amict , ammi