Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ennemi
|
danh từ
kẻ thù, kẻ địch
kẻ thù không đội trời chung
kẻ tử thù
kẻ thù của nhân loại
người ghét thuốc lá
rơi vào tay quân thù
về phe kẻ địch (phản bội)
những người đối lập, chống đối chế độ
tính từ
thù địch
nước thù địch
quân địch
phản nghĩa Ami ; adepte , partisan ; allié .