Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
militaire
|
tính từ
(thuộc) quân sự
nghệ thuật quân sự
trường quân sự
vùng quân sự
chiến thắng về quân sự
cảng quân sự; quân cảng
(thuộc) quân đội, (thuộc) quân nhân
đời sống quân đội
quân nhạc
viện quân y
quân phục
quân dịch
phản nghĩa Civil
danh từ giống đực
quân nhân, bộ đội
nghề nhà binh