Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
école
|
danh từ
trường, trường học
trường tư
ngày mai cả trường được nghỉ
trường mẫu giáo
trường cấp một, trường tiểu học
trường bách khoa
sân trường
trường đời
đi học
tuổi đến trường
trường phái
trường phái lãng mạn - trường phái cổ điển
bạn học
ví dụ mẫu
trường hợp điển hình
hiệu trưởng
có thầy bạn tốt
có nhiều môn đệ, có nhiều người theo
trốn học đi chơi; bỏ việc đi chơi
mắc sai lầm
có hai cách để làm, để thực hiện
làm cho ai thấy được sự dốt nát của mình
làm cho ai sáng mắt ra
ngây thơ vụng về
ra vẻ mô phạm