Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
renvoyer
|
ngoại động từ
gửi trả về, gửi trả lại
gửi trả lại một đứa bé về với cha mẹ nó
gửi trả lại món quà
gửi trả lại một lá thư
đuổi, thải hồi
đuổi một kẻ quấy rầy đi
đuổi một học sinh vô kỷ luật
thải hồi một viên chức
đá lại, hắt lại; dội lại, phản chiếu
đá lại quả bóng
dội lại âm thanh
phản chiếu ánh sáng
chuyển; dẫn
chuyển vụ án sang toà án có thẩm quyền
dẫn người đọc sang một đoạn văn
hoãn
hoãn việc gì sang ngày hôm sau
hoãn đến muôn thuở
(luật học, pháp lý) miễn truy tố
đối đáp kịch liệt